--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mùi vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mùi vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mùi vị
+ noun
taste, seent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùi vị"
Những từ có chứa
"mùi vị"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smell
reek
flavour
flavor
scent
rancid
malodour
fruitiness
effluvium
smack
more...
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
mùi vị
:
taste, seent
+
gái điếm
:
prostitute; whore; courtesan
+
đĩnh
:
small boattiềm thủy đĩnhSubmarine
+
effeminateness
:
Sự yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược như đàn bà (thường chỉ nam giới)
+
tán thành
:
to agree to, to approve